GIÁ BÁN [Nội dung ẩn để xem] PISTON HITACHI với DẦU 0.75KW = 900 USD
  • Model máy nén khí: 0.75P – 9.5V5A
  • Công suất máy: 0.75kw
  • Áp lực khí nén tối đa: 0.93 Mpa
  • Lưu lượng khí nén: 80 lít/phút
  • Số cấp nén: một cấp
  • Tốc độ vòng quay động cơ: 990 vòng/phút
  • Bình nén khí kèm theo máy: 62 lít
  • Nguồn cấp: một pha/220V/50Hz hoặc 3pha/380V/50Hz
  • Đường kính khí đầu ra: 1/4 inch
  • Kích thước ( D x R x C): 931 x 376 x 816 mm
  • Khối lượng máy nén khí: 79 kg
  • Độ ồn: 70 dB
  • Bảo hành [Nội dung ẩn để xem] Piston Hitachi 0.75kw: 1 năm.




2. GIÁ BÁN MÁY NÉN KHÍ PISTON HITACHI mang DẦU một.5KW = 1.050 USD
  • Model máy nén khí: một.5P – 9.5V5A
  • Công suất máy: 1.5kw
  • Áp lực khí nén tối đa: 0.93 Mpa
  • Lưu lượng khí nén: 165 lít/phút
  • Số cấp nén: 1 cấp
  • Tốc độ vòng quay động cơ: 970 vòng/phút
  • Bình nén khí kèm theo máy: 80 lít
  • Nguồn cấp: một pha/220V/50Hz hoặc 3pha/380V/50Hz
  • Đường kính khí đầu ra: 1/2 inch
  • Kích thước ( D x R x C): 1173 x 380 x 855 mm
  • Khối lượng máy nén khí: 102 kg
  • Độ ồn: 72 dB
  • Bảo hành máy nén khí Piston Hitachi một.5kw: một năm.
3. GIÁ BÁN MÁY NÉN KHÍ PISTON HITACHI sở hữu DẦU 2.2KW = một.170 USD
  • Model máy nén khí: 2.2P – 9.5V5A
  • Công suất máy: 2.2 kw
  • Áp lực khí nén tối đa: 0.93 Mpa
  • Lưu lượng khí nén: 265 lít/phút
  • Số cấp nén: 2 cấp
  • Tốc độ vòng quay động cơ: 730 vòng/phút
  • Bình nén khí kèm theo máy: 90 lít
  • Nguồn cấp: 1 pha/220V/50Hz hoặc 3pha/380V/50Hz
  • Đường kính khí đầu ra: 3/8 inch
  • Kích thước ( D x R x C): 1283 x 403 x 808 mm
  • Khối lượng máy nén khí: 134 kg
  • Độ ồn: 72 dB
  • Bảo hành máy nén khí Piston Hitachi 2.2 kw: một năm.